
Thông số kỹ thuật
- Thể tích cốc: 43 ml ~ 49 ml
- Chiều dài tay cầm: 40 ± 0.1 mm
- Chiều cao cốc: 58 ± 0.1 mm
Model |
Miệng |
Phạm vi thời gian chảy |
Thang đo |
Giá (VNĐ) |
BGD 126/1 |
1.98 mm |
33.5 – 80 giây |
5 – 56 cSt |
6.490.000 |
BGD 126/2 |
2.74 mm |
20 – 80 giây |
21 – 231 cSt |
6.490.000 |
BGD 126/3 |
3.76 mm |
20 – 75 giây |
146 – 848 cSt |
6.490.000 |
BGD 126/4 |
4.27 mm |
20 – 80 giây |
222 – 1110 cSt |
6.490.000 |
BGD 126/5 |
5.28 mm |
20 – 80 giây |
460 – 1840cSt |
6.490.000 |