
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: nhôm anodized
Model |
Đường kính miệng |
Thời gian chảy phù hợp |
Thang đo |
Giá (VNĐ) |
BGD 128/3 |
3.0 mm |
30 – 100 giây |
7 – 42 cSt |
6.500.000 |
BGD 128/4 |
4.0 mm |
30 – 100 giấy |
34 – 135 cSt |
6.500.000 |
BGD 128/5 |
5.0 mm |
30 – 100 giây |
91 – 326 cSt |
6.500.000 |
BGD 128/6 |
6.0 mm |
30 – 100 giây |
188 – 684 cSt |
6.500.000 |
BGD 128/8 |
8.0 mm |
30 – 100 giây |
600 – 2000 cSt |
6.500.000 |