
Thông số kỹ thuật
- Đường kính trong: 50 ± 0.05 mm
- Đường kính ngoài: 86 ± 0.1 mm
- Chiều dài bên trong của miệng: 10 ± 0.1 mm
Model |
Chiều cao bên trong |
Đường kính miệng bên trong |
Đường kính miệng bên ngoài |
Thang đo |
Thời gian chảy |
Giá (VNĐ) |
BGD 125/2 |
43±0.1 |
2.53 mm |
5.0±0.5 mm |
25-120 cSt |
40-100 giây |
7.194.000 |
BGD 125/3 |
43±0.1 |
3.40 mm |
5.5±0.5 mm |
49-220 cSt |
25-105 giây |
7.194.000 |
BGD 125/4 |
43±0.1 |
4.12 mm |
6.0±0.5 mm |
70-370 cSt |
20-105 giây |
7.194.000 |
BGD 125/5 |
43±0.1 |
5.20 mm |
7.6±0.5 mm |
215-1413 cSt |
20-105 giây |
7.194.000 |
BGD 125/4P |
43±0.1 |
4.12 mm |
6.0±0.5 mm |
70-370 cSt |
20-105 giây |
7.194.000 |