
Thông số kỹ thuật
- Thang đo cứng
+ Vickers HV theo tiêu chuẩn ISO 6507, ASTM E384, E92: HV0.01 - HV0.025 - HV0.05 - HV0.1- HV0.2 - HV0.3 - HV0.5 - HV1
+ Knoop HK theo tiêu chuẩn ISO 4545, ASTM E384, E92: HK0.01 - HK0.025 - HK0.05 - HK0.1- HK0.2 - HK0.3 - HK0.5 - HK1
+ Chuyển đổi độ cứng sang các thang đo khác: theo ISO 18265
- Tải thí nghiệm
+ Tải thí nghiệm: 10 gf – 25 gf – 50 gf – 100 gf – 200 gf – 300 gf – 500 gf – 1000 gf
+ Tải thí nghiệm: 0.09807 N – 0.2452 N – 0.4904 N – 0.9807 N – 1.961 N – 2.942 N – 4.904 N – 9.807 N
+ Độ chính xác tải thí nghiệm theo tiêu chuẩn ISO và ASTM E-384, JIS B7725, JIS B7734: (10 gf - 200 gf: ± 1.5%; > 200 gf: ± 1.0%)
+ Thời gian dừng tải thí nghiệm theo tiêu chuẩn ISO và ASTM E-384, JIS B7725, JIS B7734: (Phạm vi: từ 5 giây đến 99 giây; Bước tăng: 1 giây)
+ Tốc độ ứng dụng tải thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO và ASTM E-384, JIS B7725, JIS B7734: (10gf – 200gf: < 0.070 mm/giây) (> 200gf: < 0.200 mm/giây)
+ Lực tải áp dụng: tải trọng không đổi, động cơ tự động, tải, dừng, dỡ tải
+ Tải lựa chọn: Sử dụng núm cài đặt bên ngoài
- Hệ thống quang:
+ Chụp ảnh mẫu: Camera CCD được tích hợp, 5.0 MP
+ Độ phân giải đo lõm: 0.00002 mm
- Chiếu sáng:
+ Nguồn sáng: nguồn đèn LED được tích hợp
+ Điều khiển độ sáng tự động
- Trục
+ Trục Z (chuyển động dọc trục chính): động cơ
+ Tự động lấy nét AF
Cung cấp gồm
- 01 Máy chính
- 01 Vật kính 10x, 40x
- 01 Màn hình theo dõi
- 01 Cáp nguồn
Phụ kiện tùy chọn
GR 2040 – Optical Kit cho vật kính thứ 3 (giá: 34.560.000 VNĐ)
GR 2041 – Vật kính 5x (giá: 30.730.000 VNĐ)
GR 2042 – Vật kính 10x (giá: 30.730.000 VNĐ)
GR 2043 – Vật kính 20x (giá: 30.730.000 VNĐ)
GR 2044 – Vật kính 40x (giá: 37.860.000 VNĐ)
GR 2047 – Mũi đo vicker (giá: 72.430.000 VNĐ)
GR 2048 – Mũi đo Knooop (giá: 77.900.000 VNĐ)
GR 2021 – Bàn đặt mẫu phẳng, đường kính 80 mm (giá: 25.890.000 VNĐ)
GR 2022 – Bàn đặt mẫu phẳng với rãnh V, đường kính: 80 mm (giá: 25.890.000 VNĐ)
GR 2023 – Thiết bị di chuyển XY 100x100 mm, hành trình 25x25 mm với 2 trắc vi kế analogue (giá: 55.950.000 VNĐ)
GR 2024 – Thiết bị di chuyển XY 100x100 mm, hành trình 25x25 mm với 1 trắc vi kế kỹ thuật số và 1 trắc vi kế analogue (giá: 136.060.000 VNĐ)
GR 2025 – Bàn kẹp chính xác, độ mở 43 mm (giá: 17.990.000 VNĐ)
GR 2026 – Gá giữ mẫu mỏng (giá: 21.290.000 VNĐ)
GR 2027 – Gá giữ mẫu nhỏ (loại ngang) (giá: 25.010.000 VNĐ)
GR 2028 – Gá giữ mẫu nhỏ (loại đứng) (giá: 21.290.000 VNĐ)
GR 2031 – Gá giữ mẫu mẫu Ø25 mm (giá: 42.240.000 VNĐ)
GR 2032 – Gá giữ mẫu mẫu Ø30 mm (giá: 42.240.000 VNĐ)
GR 2033 – Gá giữ mẫu mẫu Ø40 mm (giá: 42.240.000 VNĐ)
GR 2034 – Gá giữ mẫu mẫu Ø50 mm (giá: 42.240.000 VNĐ)
GR 2035 – Gá giữ nhiều mẫu, dùng cho 6 mẫu Ø25 mm (giá: 89.980.000 VNĐ)
GR 2036 – Gá giữ nhiều mẫu, dùng cho 6 mẫu Ø30 mm (giá: 89.980.000 VNĐ)
GR 2037 – Gá giữ nhiều mẫu, dùng cho 6 mẫu Ø40 mm (giá: 89.980.000 VNĐ)
GR 2061 – Tấm chuẩn 200HV0.3 (30x30mm) (giá: 38.960.000 VNĐ)
GR 2062 – Tấm chuẩn 450HV0.3 (30x30mm) (giá: 38.960.000 VNĐ)
GR 2063 – Tấm chuẩn 700HV0.3 (30x30mm) (giá: 38.960.000 VNĐ)
GR 2064 – Tấm chuẩn 200HV1 (30x30mm) (giá: 38.960.000 VNĐ)
GR 2065 – Tấm chuẩn 450HV1 (30x30mm) (giá: 38.960.000 VNĐ)
GR 2066 – Tấm chuẩn 700HV1 (30x30mm) (giá: 38.960.000 VNĐ)
GR 2067 – Tấm chuẩn 200HV5 (60x60mm) (giá: 42.800.000 VNĐ)
GR 2068 – Tấm chuẩn 450HV5 (60x60mm) (giá: 42.800.000 VNĐ)
GR 2069 – Tấm chuẩn 700HV5 (60x60mm) (giá: 42.800.000 VNĐ)
GR 2071 – Tấm kính chuẩn (giá: 71.330.000 VNĐ)